翻訳と辞書
Words near each other
・ Bắc Lũng
・ Bắc Lệ ambush
・ Bắc Mê District
・ Bắc Nghĩa
・ Bắc Ninh
・ Bắc Ninh Campaign
・ Bắc Ninh Province
・ Bắc Ninh Railway Station
・ Bắc Quang District
・ Bắc Sơn culture
・ Bắc Sơn District
・ Bắc Trà My District
・ Bắc Trạch
・ Bắc Tân Uyên District
・ Bắc Yên District
Bằng Kiều
・ Bằng Lãng
・ Bằng Lũng township
・ Bằng Phúc
・ Bằng River
・ Bằng Thành
・ Bằng Vân
・ Bến Cát District
・ Bến Cầu District
・ Bến Củi
・ Bến Dược Memorial Temple
・ Bến En National Park
・ Bến Hải River
・ Bến Lức District
・ Bến Nghé


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Bằng Kiều : ウィキペディア英語版
Bằng Kiều

Nguyễn Bằng Kiều (born 13 July 1973 in Hanoi), is a Vietnamese male pop singer.〔Rough Guide to Vietnam: ed4 - Page 538 Jan Dodd, Mark Lewis, Ron Emmons - 2003 "Singers of note include: Tran Thu Ha, My Linh, Phuong Thanh, Bang Kieu, Lam Truong, and Thanh Lam."〕
== Albums ==
He has released 13 albums, one a year 2000-2014.
*Chuyện Lạ.
*Anh Sẽ Nhớ Mãi (2003).
*Mắt Biếc (2004).
*Vá Lại Tình Tôi (2005).
*Bởi Vì Anh Yêu Em - Bằng Kiều & Minh Tuyết (2006)
*Hoài Cảm (2007)
*Linh Hồn Đã Mất (2007)
*The best of Bằng Kiều - Linh Hồn Đã Mất (2008)
*Nhạc Yêu Cầu (2009)
*Những tình khúc chọn lọc - Xin Đừng Quay Lại (2010)
*Lại Gần Hôn Anh (2011)
*Bằng Kiều - Vũ Thành An (2011)
* Lau Dai Tinh Ai - Bằng Kiều & Minh Tuyết (2014)

抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Bằng Kiều」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.